SRM 868 2 chỗ 2025
SRM 868 2 chỗ 2025 đang trở thành từ khóa được săn đón trong phân khúc xe van giá tốt đầu năm 2025. Với những nâng cấp mạnh mẽ về thiết kế, động cơ và độ bền bỉ, mẫu xe này hứa hẹn sẽ là lựa chọn hàng đầu cho những hộ kinh doanh cá thể, doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm kiếm giải pháp vận chuyển linh hoạt, tiết kiệm và hiệu quả.
| Tải trọng hàng hóa: | 868 kg |
| Động cơ: | SWD16M 1.6L, From ITALY |
| Kích thước thùng: | 2.500 x 1.390 x 1.320 mm |
| Bảo hành: | 05 năm hoặc 150.000KM |
| Thông số kỹ thuật cơ bản | Đơn vị | Giá trị |
| Thông số KT Chính | ||
| Kích thước bao (DxRxC) | mm | 4.500 x 1.710 x 2.000 |
| Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC) | mm | 2.500 x 1.390 x 1.320 |
| Khoảng cách trục | mm | 2.950 |
| Tải trọng hàng hóa | kg | 868 |
| Tải trọng toàn bộ | kg | 2.258 |
| Lốp xe (trước/sau) | 195/65R15 - 195/65R15 | |
| Động cơ | ||
| Động cơ/tiêu chuẩn khí thải | SWD16M/Euro V | |
| Dung tích | ml | 1.599 |
| Công suất max | kW/rpm | 85/5600 |
| Momen xoắn | N.m/rpm | 155/4000 ~ 4200 |
| Dung tích bình xăng | L | 45 |
| Khung gầm | ||
| Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |
| Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, 5 lá, giảm chấn thủy lực | |
| Hệ thống phanh | Trước đĩa, sau tang trống, dẫn động thủy lực | |
| Hệ thống an toàn | ||
| ABS, EBD, EPS | Có | |
| Đèn sương mù | Có | |
| Camera lùi, cảm biến lùi | Có | |
| Trang bị | ||
| Chất liệu ghế | Da | |
| Điều hòa 2 chiều | Có | |
| Kính chỉnh điện | Có (ghế lái) | |
| Màn hình android 10 inch | Có | |