SRM 868 5 chỗ 2025
Kích thước tổng thể: 4500 x 1710 x 2020 (mm)
Kích thước lọt thùng: 1545 x 1430 x 1240 (mm)
Động cơ: SWD16 xăng 1.6L
Kích thước lốp: 195/70R15
Tải trọng: 760 kg
Khối lượng toàn bộ: 2435 kg
| Thông số kỹ thuật cơ bản | Đơn vị | Giá trị |
| Thông số KT Chính | ||
| Kích thước bao (DxRxC) | mm | 4.500 x 1.710 x 2.020 |
| Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC) | mm | 1.545 x 1.430 x 1.340 |
| Khoảng cách trục | mm | 2.950 |
| Tải trọng hàng hóa | kg | 760 |
| Tải trọng toàn bộ | kg | 2.435 |
| Lốp xe (trước/sau) | 195/70R15 - 195/70R15 | |
| Động cơ | ||
| Động cơ/tiêu chuẩn khí thải | SWD16M/Euro V | |
| Dung tích | ml | 1.599 |
| Công suất max | kW/rpm | 85/5600 |
| Momen xoắn | N.m/rpm | 155/4000 ~ 4200 |
| Dung tích bình xăng | L | 45 |
| Khung gầm | ||
| Hệ thống treo trước | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |
| Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip, 5 lá, giảm chấn thủy lực | |
| Hệ thống phanh | Trước đĩa, sau tang trống, dẫn động thủy lực | |
| Hệ thống an toàn | ||
| ABS, EBD, EPS | Có | |
| Đèn sương mù | Có | |
| Camera lùi, cảm biến lùi | Có | |
| Trang bị | ||
| Chất liệu ghế | Da | |
| Điều hòa 2 chiều | Có (dàn lạnh độc lập ghế sau) | |
| Kính chỉnh điện | Có (ghế lái) | |
| Màn hình android 10 inch | Có | |